Để khởi tạo một bảng partition trên MySQL dựa trên mốc thời gian theo tháng, bạn có thể làm theo các bước sau: 1. Tạo bảng gốc: Đầu tiên, bạn cần tạo một bảng gốc (base table) để chứa dữ liệu. Đảm bảo bảng gốc có cấu trúc và các cột tương ứng với dữ liệu bạn muốn lưu trữ. CREATE TABLE my_table ( id INT PRIMARY KEY, name VARCHAR(50), created_at TIMESTAMP ); 2. Khởi tạo partitioning: Sau đó, bạn cần khởi tạo partitioning cho bảng. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ phân vùng theo mốc thời gian theo tháng. ALTER TABLE my_table PARTITION BY RANGE (MONTH(created_at)) ( PARTITION p0 VALUES LESS THAN (2), PARTITION p1 VALUES LESS THAN (3), PARTITION p2 VALUES LESS THAN (4), ... ); Trong ví dụ trên, mỗi partition được đặt tên là "pX" (với X là số thứ tự của partition). Cụ thể, partition "p0" chứa các giá trị có tháng tạo ra nhỏ hơn 2, partition "p1" chứa các giá trị có tháng tạo ra nhỏ hơn 3, và tiếp tục cho tới các partition tiếp theo. Bạn có thể tuỳ
Partitioning (phân vùng) là một tính năng quan trọng trong MySQL cho phép chia nhỏ và quản lý dữ liệu trong các phân vùng (partition) riêng biệt dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí nhất định. Điều này giúp cải thiện hiệu suất truy vấn, quản lý dữ liệu và tăng khả năng mở rộng của hệ thống. Khái niệm Partitioning: Partitioning cho phép chia nhỏ bảng dữ liệu thành các phân vùng nhỏ hơn, tức là các phần tách biệt về dữ liệu vật lý. Mỗi phân vùng có thể được lưu trữ trên ổ đĩa riêng hoặc trong các filegroup riêng biệt. Dữ liệu được phân phối đồng đều trên các phân vùng, giúp cải thiện hiệu suất truy vấn bằng cách tối ưu hóa quá trình tìm kiếm dữ liệu và các hoạt động IO. Lợi ích của Partitioning: Tăng tốc độ truy vấn: Bằng cách chia dữ liệu thành các phân vùng nhỏ hơn, MySQL chỉ cần quét và xử lý các phân vùng chứa dữ liệu cần thiết, giảm thiểu thời gian truy cập đến dữ liệu không cần thiết. Quản lý dữ liệu dễ dàng: Partitioning cho phép quản lý dữ liệu một cách dễ dàng hơn