Chuyển đến nội dung chính

cài đặt Rocket.Chat bằng Docker Compose



Để cài đặt Rocket.Chat bằng Docker Compose, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Tạo thư mục cho Rocket.Chat

Đầu tiên, bạn cần tạo một thư mục để lưu trữ file cấu hình của Rocket.Chat. Ví dụ, bạn có thể tạo thư mục rocket bằng lệnh:

mkdir rocket

Bước 2: Tạo file docker-compose.yml

Tiếp theo, bạn cần tạo một file docker-compose.yml để định nghĩa các container cần thiết cho Rocket.Chat. Dưới đây là nội dung của file docker-compose.yml:

version: '3'

services:
  rocketchat:
    image: rocketchat/rocket.chat:latest
    restart: unless-stopped
    ports:
      - 3000:3000
    environment:
      - MONGO_URL=mongodb://mongo:27017/rocketchat
      - MONGO_OPLOG_URL=mongodb://mongo:27017/local
      - ROOT_URL=http://localhost:3000
      - Accounts_AvatarStorePath=/app/uploads
      - Accounts_AvatarStoreType=FileSystem
    volumes:
      - ./uploads:/app/uploads
    depends_on:
      - mongo

  mongo:
    image: mongo:4.4
    restart: unless-stopped
    environment:
      - MONGO_INITDB_ROOT_USERNAME=root
      - MONGO_INITDB_ROOT_PASSWORD=example
    volumes:
      - ./data/db:/data/db


Trong đó:

    rocketchat: là service chứa container của Rocket.Chat.
    image: là image được sử dụng để tạo container cho Rocket.Chat.
    restart: là cấu hình khởi động lại container nếu container bị dừng.
    ports: là cấu hình cổng mạng để truy cập Rocket.Chat.
    environment: là các biến môi trường cần thiết cho Rocket.Chat.
    volumes: là các thư mục được mount vào container của Rocket.Chat.
    depends_on: là service phụ thuộc, trong trường hợp này là mongo.
    mongo: là service chứa container của MongoDB.
    image: là image được sử dụng để tạo container cho MongoDB.
    restart: là cấu hình khởi động lại container nếu container bị dừng.
    environment: là các biến môi trường cần thiết cho MongoDB.
    volumes: là các thư mục được mount vào container của MongoDB.

Bạn có thể chỉnh sửa các thông số cấu hình trong file docker-compose.yml tùy theo nhu cầu của bạn.

Bước 3: Khởi động Rocket.Chat

Sau khi tạo file docker-compose.yml, bạn chỉ cần chạy lệnh sau để khởi động Rocket.Chat:

docker-compose up -d

Lệnh này sẽ tải xuống các images cần thiết và tạo các container cần thiết cho Rocket.Chat và MongoDB. Khi quá trình tạo container hoàn tất

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

giới thiệu về appwrite một nền tảng tuyệt vời cho BAAS

Appwrite là một nền tảng Backend-as-a-Service (BaaS) mã nguồn mở, cung cấp các giải pháp cho việc phát triển ứng dụng di động và web. Appwrite cung cấp các tính năng như quản lý người dùng, lưu trữ dữ liệu, xác thực và bảo mật, phân tích thống kê và nhiều hơn nữa. Appwrite hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, cho phép người phát triển sử dụng các ngôn ngữ phổ biến như JavaScript, Node.js, Flutter và nhiều ngôn ngữ khác. Ngoài ra, Appwrite còn có tính năng Webhooks, cho phép kết nối ứng dụng với các dịch vụ khác như Slack, Discord và nhiều dịch vụ khác. Appwrite cung cấp các giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép các nhà phát triển xây dựng ứng dụng di động và web linh hoạt và dễ dàng hơn. Appwrite cũng cung cấp các SDK cho nhiều ngôn ngữ lập trình để giúp các nhà phát triển tích hợp Appwrite vào các ứng dụng của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng. Với sự phát triển của Appwrite, người dùng có thể dễ dàng tạo, quản lý và triển khai các ứng dụng di động và web một cách dễ dàng và hiệ

Triển khai dự án Laravel với Github Actions CI/CD hiệu quả và đơn giản nhất

Nếu bạn đã từng triển khai laravel hoặc các framework tương tự lên trên server (hosting) thì có khác nhiều cách làm. Các thủ công nhất là zip toàn bộ source sau đó upload lên và unzip ra hoặc sử dụng ftp để upload nếu server, ... Quá trình rất mất nhiều công sức và rất thủ công làm lãng phí khá nhiều thời gian chỉ để chờ ngồi xem file được up lên sau đó nếu có file nào được edit hoặc tìm đúng file đó up lên,... Đấy là chưa kể update thêm package thì khá rắc rối. Các chuyên gia công nghệ  lại nghĩ ra một giải pháp CI/CD ( CI (Continuous Integration) và CD (Continuous Delivery) - tích hợp thường xuyên ) giúp cho quá trình deploy test, dev, production một cách nhanh chóng và tự động hoàn toàn. Bạn dev chỉ cần code xong thấy ok push lên git. Các công cụ CI/CD tự động kiểm tra thấy có push mới là tự động chạy build code sau đó copy vào đúng thư mục cần run một cách hoàn chỉnh nhanh c

Giới thiệu về strapi

Strapi là một CMS mã nguồn mở và đa nền tảng được phát triển bằng Node.js, giúp cho việc xây dựng các ứng dụng web hoặc mobile trở nên dễ dàng hơn. Strapi được thiết kế để cung cấp cho các nhà phát triển một hệ thống quản lý dữ liệu linh hoạt và dễ dàng cấu hình, đồng thời hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau như MongoDB, MySQL, PostgreSQL, SQLite và SQL Server. Với Strapi, người dùng có thể tạo các API linh hoạt cho các ứng dụng của mình, bao gồm các chức năng như đăng ký, đăng nhập, quản lý nội dung và quản lý người dùng. Strapi cũng cung cấp cho người dùng các tính năng như xác thực dựa trên JWT, quản lý phiên làm việc, quản lý phân quyền và phân quyền tùy chỉnh. Một trong những ưu điểm của Strapi là tính linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Với Strapi, người dùng có thể tùy chỉnh các API của mình bằng cách sử dụng các plugin, middleware hoặc cách thức xây dựng theo yêu cầu của mình. Ngoài ra, Strapi cũng có một cộng đồng đông đảo và hỗ trợ tốt, giúp cho việc sử dụng và phát triển Str